STT | Môn | Ho lót | Tên | Giới | NG-sinh | Noi sinh | Lớp | Giải Quốc gia |
1 | Địa lí | LÊ NGUYÊN | KHUÊ | Nam | 20/01/2003 | Phù Mỹ, Bình Định | 12A | Ba |
2 | Toán | HUỲNH NGUYÊN | PHÚC | Nam | 09/04/2003 | Phù Mỹ, Bình Định | 12TOAN | Ba |
3 | Hóa học | NGUYỄN THU | ĐÔNG | Nam | 19/08/2004 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11HOA | KK |
4 | Hóa học | NGUYỄN NHẬT | TÍN | Nam | 18/02/2004 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11HOA | KK |
5 | Sinh học | NGUYỄN PHAN THÚY | TRIỀU | Nữ | 22/10/2003 | Hoài Nhơn, Bình Định | 12SINH | KK |
6 | Toán | TRÀ TRẦN QUÝ | BÌNH | Nam | 17/09/2003 | Hoài Nhơn, Bình Định | 12TOAN | KK |
7 | Ngữ văn | LÊ THỊ MỸ | LỢI | Nữ | 02/03/2003 | Hoài Ân, Bình Định | 12VAN | KK |
8 | Ngữ văn | TRƯƠNG THÀNH | TRUNG | Nam | 10/06/2003 | Hoài Nhơn, Bình Định | 12VAN | KK |
9 | Lịch sử | NGUYỄN PHÙNG MINH | ANH | Nữ | 26/01/2003 | Hoài Nhơn, Bình Định | 12HOA | Nhất |
10 | Lịch sử | NGUYỄN THỊ MỸ | HẬU | Nữ | 08/11/2004 | Phù Mỹ, Bình Định | 11ANH | Nhì |
11 | Hóa học | ĐOÀN THÁI | ĐẢM | Nam | 23/05/2003 | Phù Mỹ, Bình Định | 12HOA | Nhì |
12 | Vật lí | PHẠM GIA | KHUYẾN | Nam | 22/03/2003 | Phù Mỹ, Bình Định | 12LY | Nhì |
13 | Toán | NGÔ TRÚC | QUYÊN | Nữ | 01/01/2003 | Hoài Ân, Bình Định | 12TOAN | Nhì |